Có 6 kết quả:

希腊 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ希臘 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ錫蠟 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ錫鑞 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ锡蜡 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ锡镴 xī là ㄒㄧ ㄌㄚˋ

1/6

Từ điển phổ thông

nước Hy Lạp

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nước Hy Lạp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)

Bình luận 0